• Institut (souvent ne se traduit pas)
    Viện ngôn ngữ học
    institut de linguistique
    Viện bảo tàng
    musée
    Chambre
    Chế độ một viện
    système parlementaire à une seule chambre; monocamérisme; monocaméralisme
    Chế độ hai viện
    système parlementaire à deux chambres (deux assemblées représentatives); bicamérisme; bicaméraslisme
    (nói tắt của bệnh viện) hôpital
    Nằm viện
    être admis dans un hôpital; être hospitalisé
    Invoquer; se réclamer de; alléguer
    Viện
    alléguer des arguments
    Viện cớ ốm đau
    alléguer une excuse de maladie
    Viện bạn ra làm chứng
    invoquer le témoignage d'un ami; se réclamer d'un ami comme témoin
    Viện lẽ
    alléguer des raisons
    Viện chứng
    alléguer des preuves; citer des preuves à l'appui
    (khẩu ngữ, ít dùng) avoir recours à; faire appel à
    Cuối cùng phải viện đến anh ta mới xong việc
    il faut enfin avooir recours à lui pour régler l'affaire
    (nói tắt của viện binh) renfort; secours
    Xin viện
    demander des renforts

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X