• Corrélatif.
    Nghĩa vụ tương quan
    obligation corrélative.
    Corrélation; relation; rapport.
    Tương quan lực lượng
    rapport des forces.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X