• (quân sự) général.
    (đánh bài, đánh cờ) roi (pièce d'échecs, carte au feu de trente-deux cartes).
    Chef (de bandits...).
    (khẩu ngữ) gar.
    Nhanh lên các tướng ơi
    hé les gars! hâtez-vous.
    Très grand; très fort; volumineux.
    Một gói tướng
    un très grand paquet; un paquet volumineux;
    Món tiền tướng
    une très grosse somme.
    Très; fort; bien.
    Lớn tướng
    bien grand (en parlant d'un gar�on);
    Kêu tướng
    crier fort; crier à tue-tête.
    Physionomie; mine (qui dénote le caractère de l'individu; qui permet de prévoir son avenir).
    (địa lý, địa chất) faciès.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X