• Qualité.
    Với cách chủ toạ hội nghị
    en qualité de président de la réunion.
    Conduite.
    cách đứng đắn
    conduite sérieuse.
    Habilité; qualité qui rend apte à; aptitude.
    cách kế thừa
    (luật học, pháp lý) habilité à succéder;
    đủ cách
    avoir les qualités qui rendent apte à; être qualifié pour;
    cách nhận di tặng
    aptitude à recevoir un legs.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X