• Temporaire ; provisoire.
    Công việc tạm thời
    occupation temporaire
    Giải pháp tạm thời
    solution provisoire.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X