• Portée de la main.
    Trong tầm tay
    être à portée de la main ; être en vue
    Thành công đã trong tầm tay
    le succès est en vue.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X