• Proportion.
    Tỉ lệ nghịch
    proportion inverse.
    Pourcentage ; taux.
    Tỉ lệ hạt hỏng cao
    un pourcentage élevé de grains avariés ;
    Tỉ lệ tử vong
    taux de mortalité.
    (toán học) raison.
    Tỉ lệ thuận
    raison directe.
    Proportionnel.
    Thuế tỉ lệ
    impôt proportionnel.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X