• Espiègle; turbulent
    Đứa hay nghịch
    un enfant bien espiègle
    hay nghịch
    une petite fille bien turbulente
    Nghịch ngầm
    sournoisement espiègle
    Se livrer à des espiègleries
    Jouer avec
    Nghịch hỏng cái bút máy
    jouer avec un stylo et lab†mer
    Qui choque; choquant
    Lời nói nghe nghịch lỗ tai quá
    parole qui choque fort loreille
    Rebelle; hostile
    Quân nghịch
    armée rebelle
    Inverse

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X