• Éclaircir.
    Tỉa tóc
    éclaircir les cheveux ;
    Tỉa bớt cây vườn ươm
    éclaircir une pépinière (en arrachant certains plants) ;
    Tỉa cà-rốt
    éclaircir un plant de carottes.
    Tailler.
    Tỉa cây cảnh
    tailler une plante d'ornement.
    Un à un.
    Bắn tỉa
    abattre un à un au fusil.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X