• Tache mongolo…de; naevus
    Diminuer; réduire; amoindrir
    Bớt chiều dài
    diminuer la longueur
    Bớt số xe
    réduire le nombre de véhicules
    Bớt tầm quan trọng
    amoindrir l'importance
    Amortir; calmer; apaiser; modérer
    Bớt tiếng ồn
    amortir les bruits
    Bớt đau
    calmer la douleur
    Bớt giận
    apaiser sa colère
    Bớt chi tiêu
    modérer ses dépenses
    Rabattre; ristourner
    Bớt mười đồng
    rabattre de dix dongs
    Bớt một số tiền
    ristourner une certaine somme
    Rogner
    Bớt lương ai
    rogner les appointements de quelqu'un
    Revendre une partie
    Bớt cho một
    revendre une douzaine
    bơn bớt
    (redoublement; sens atténué) diminuer un peu; s'amoindrir
    bớt giận làm lành
    apaiser sa colère pour se réconcilier
    bớt một thêm hai
    marchander

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X