• Obscur, ténébreux.
    Gian phòng tối tăm
    une salle obscure.
    Cuộc đời tối tăm
    une vie obscure.
    Inintelligent.
    đầu óc tối tăm
    esprit inintelligent
    tối tăm mặt mũi
    être étourdi (par un coup foudroyant); être abruti (de travail).

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X