• Exécrable; lamentable; déplorable; détestable; abominable; désespérant.
    Cách xử tồi tệ
    conduite déplorable
    Bữa ăn tồi tệ
    un repas exécrable;
    Thời tiết tồi tệ
    temps détestable (désespérant ; abominable)
    tồi tệ đi
    empirer.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X