• Mauvais; médiorce; piètre; défectueux.
    Nhà văn tồi
    un mauvais (piètre)
    Évrivain;
    Cái áo tồi
    un piètre habit;
    Thức ăn tồi
    nourriture médiorce
    Công việc làm tồi
    travail défectueux.
    Mal.
    Nói tồi
    parler mal
    Ăn tồi
    se conduire mal

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X