• (nghĩa xấu) bien déluré.
    Thằng trông hiền lành tợn
    un enfant bien déluré sous une apparence de douceur.
    (địa phương) méchant.
    Hai mắt gườm trông rất tợn
    il para†t bien méchant avec ses yeux qui regardent d'un air mena�ant.
    (thông tục) fort; bien.
    Rét tợn
    il fait bien froid.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X