• Masser; rassembler; se rassembler; se masser.
    Quần chúng tụ tập quảng trường
    la foule s'est rassemblée (s'est massée) sur la place;
    Tụ tập quân
    masser des troupes.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X