• Préface; avant-propos.
    Appuyer; sappuyer.
    Tựa đầu vào lưng ghế
    appuyer sa tête sur le dossier dune chaise;
    Tựa vào tường
    sappuyer sur un mur.
    Soutenir; aider.
    Trời không tựa
    nêtre pas soutenu par le Ciel.
    Dossier (dune chaise...).
    Ghế tựa
    siège à dossier.
    Pareil; semblable; tel.
    Mặt hồ tựa một tấm gương lớn
    le lac, tel (pareil à) un grand miroir
    từa tựa
    (redoublement; sens atténué) quelque peu pareil; quelque peu semblable.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X