• (động vật học) vanneau.
    Coquerico; cocorico.
    Son du clairon.
    S'empresser de.
    Mới nghe được một tin đã te te đi kháo với mọi người
    à peine a-t-il appris la nouvelle que déjà il s'empresse d'aller la divulguer.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X