• Crier ; hurler.
    Thét như thằng điên
    crier comme un fou
    Gió thét
    le vent hurle
    Corner
    Thét vào tai ai
    corner aux oreilles de quelqu' un
    Chauffer (de l'or , de l'argent pour les ramollir)
    Thét vàng đánh xuyến
    chauffer de l'or pour en faire un bracelet
    thét lên
    s'écrier ; clamer.
    Thét lên sự phẫn nộ của mình
    ��clamer son indignation

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X