• Expérimenter.
    Thí nghiệm một mẫu mới
    expérimenter un nouveau modèle
    làm vật thí nghiệm
    expérience.
    Làm thí nghiệm vật
    ��faire une expérience de physique.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X