• Rudimentaire.
    Dụng cụ thô
    outils rudimentaires
    quan thô
    (sinh vật học) organes rudimentaires ; rudiments.
    Grossier ; sommaire.
    Bản phác hoạ thô
    esquisse grossière.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X