• Communiquer ; notifier.
    Thông báo tin tức
    communiquer une nouvelle.
    Communiqué ; bulletin.
    Thông báo chính thức
    communiqué officiel
    Thông báo khí tượng
    bulletin météorologique.
    Mémoire.
    Thông báo triết học
    mémoire de philosophie.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X