• Information.
    quan thông tấn
    organe d'information.
    Correspondant.
    Viện thông tấn
    membre correspondant de l'académie.
    Thông tấn
    agence d'information ; agence de presse.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X