• Sonder ; faire un sondage ; tâte.
    Thăm luận
    sonder l'opinion ;
    Thăm ý định của bạn
    tâter les intentions de son ami
    Thăm tình thế
    tâter le terrain ;
    Thăm bàng quang
    (y học) faire un sondage vésical.
    Prospecter ; faire une prospection.
    Thăm một vùng
    prospecter une région ;
    Thăm địa chất
    faire une prospection géologique.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X