• Être pénétré ; être imprégné.
    Thấm nhuần đường lối của chính phủ
    être pénétré de la ligne du gouvernement.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X