• Làm thất bại déjouer ; mettre en échec.
    Défaite.
    Échec ; insuccès ; revers ; faillite ; flasco ; four (sens figuré)
    Trải qua nhiều thất bại
    essuyer de nombreux échecs ;
    Thất bại của một chính sách
    la faillite d'une politique.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X