• (động vật học) lièvre
    chó săn thỏ rừng
    lévrier ;
    Thỏ rừng cái
    ��hase
    Thỏ rừng con
    ��lièvreteau ; levreteau ; levraut.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X