• Chasser.
    Săn hươu
    chasser le cerf.
    Pourchasser; poursuivre.
    Săn kẻ cướp
    pourchasser des brigands.
    Se mettre en quête; être en quête de (xem săn tin).
    Bien tordu.
    Chỉ săn
    fil bien tordu.
    Ferme; sans rides.
    Da săn
    peau sans rides.
    Qui coule fort; qui tombe dru.
    Nước chảy săn
    eau qui coule fort;
    Mưa săn hạt
    pluie qui tombe dru.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X