• Proférer ; pousser ; lâcher.
    Thốt lên những lời oán trách
    proférer des reproches ;
    Thốt ra một tiếng thở dài
    pousser (lâcher) un soupir.
    (văn chương; từ cũ, nghĩa cũ) parler.
    Hoa cười ngọc thốt đoan trang
    (Nguyễn Du) rire comme une fleur qui souvre, parler avec laccent des pierreries qui sentre-choquent, et avoir des manières correctes.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X