• Temps.
    Dùng thời gian hợp
    utiliser rationnellement son temps
    Tôi đi vắng một thời gian
    je serai absent pour un certain temps.
    Durée ; espace de temps.
    Thời gian nghỉ
    durée des vacances d'été.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X