• (nông nghiệp) saison.
    Thời vụ cấy
    saison du repiquage ;
    Trồng rau đúng thời vụ
    cultiver un légume dans sa saison ;
    Công nhân thời vụ
    ouvrier qui ne travaille qu'à certaines saisons ; ouvrier saisonnier.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X