• Ordre.
    Thứ tự từ trong câu
    ordre des mots dans la phrase
    Sắp xếp cho thứ tự
    ranger en ordre.
    Ordinal.
    Số từ thứ tự
    adjectif numéral ordinal.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X