• (cũng như thật bụng) sincère.
    Con người thực bụng
    un homme sincère.
    De bonne foi.
    Thực bụng tin bạn
    de bonne foi croire en son ami.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X