• (từ cũ, nghĩa cũ) titulaire ; titularisé.
    Giáo thực thụ
    professeur titulaire.
    Vrai; authentique.
    Làm việc đồng áng như một nông dân thực thụ
    faire les travaux des champs comme un vrai paysan.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X