• Jeune homme ; jeune.
    Jeune gens ; jeunesse.
    Giáo dục thanh niên
    l'éducation de la jeunesse.
    Jeune.
    Tính rất thanh niên
    être très jeune de caractère.
    (thể dục thể thao) junior.
    Đấu thủ thanh niên
    joueur junior.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X