• (từ cũ, nghĩa cũ) manoeuvrer ; mener.
    Thao túng nhân tài
    manoeuvrer les talents
    Để cho người thao túng
    se laisser manoeuvrer ; se laisser mener.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X