• Suivre ; espionner ; filer ; suivre à la trace ; suiveiller.
    Công an theo dõi một kẽ tình nghi
    policier qui suit (file) un suspect
    Theo dõi động tĩnh của địch
    suivre les mouvement de lennemi ;
    Con vật theo dõi mồi
    animal qui surveille la proie.
    (y học) expectant.
    Phương pháp theo dõi
    méthode expectante.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X