• (thực vật học) garance.
    Émasculer ; châtrer ; castrer (un animal male).
    Thiến
    châtrer un boeuf.
    Couper ; élaguer ; émonder.
    Thiến một số cành cây
    couper un certain nombre de branches à un arbre ; élaguer (émonder) un arbre
    thiến
    chapon ;
    Người bị thiến
    ��castrat
    Người thiến
    ��châtreur (de boeuf...)
    Thiến
    ��chaponner.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X