• Bon ; vertueux ; honnête ; charitable.
    Người thiện
    un homme honnête
    Điều thiện
    bonne action ; le bien ;
    Việc thiện
    oeuvre charitable ; oeuvre de charité.
    Le bien.
    Thiện mỹ chân
    le bien, le beau et le vrai.
    Exercé ; versé.
    Không thiện nghề văn chương
    n'être pas versé dans les lettres.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X