• (nghành dệt) navette.
    Fuseau.
    Cột dạng thoi
    colonne en fuseau
    Thoi sắc
    (sinh vật học) fuseau achromatique.
    (thường thuyền thoi) barque en (forme de) fuseau
    Coup de poing ; coup de coude ; donner un coup de poing
    thoi
    (giải phẫu học) rhombodie
    Hình hộp mặt thoi
    (địa lý, địa chất) rhomboédrique.
    Hệ thoi
    bâton ; barre.
    Thoi phấn
    ��bâton de craie ;
    Thoi son
    ��bâton de rouge à lèvre;
    Vàng thoi
    ��or en barre.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X