• Se produire; advenir; survenir
    thể xảy ra nhiều chuyện lôi thôi
    il peut se produire bien des incidents
    (từ cũ, nghĩa cũ) soudain; subitement
    Xảy nghe tiếng kêu
    entendre soudain un cri

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X