• Tabac.
    Đất trồng thuốc
    terrain planté de tabac ;
    Hút thuốc
    fumer du tabac
    chỗ sặc mùi thuốc
    tabagie ;
    Hộp đựng thuốc
    ��porte-cigarettes ;
    Nhiễm độc thuốc
    ��tabagisme ;
    Thói nghiện thuốc
    (dược học) remède galénique.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X