• Subtil ; raffiné ; fin ; ténu.
    Lập luận tinh tế
    raisonnement subtil ;
    Quan sát tinh tế
    observation fine ;
    lẽ rất tinh tế
    raisons fort ténues.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X