• Sous tous les aspects ; dans tous les domaines.
    Xem xét toàn diện một vấn đề
    examiner une question sous tous ses aspects
    chiến tranh toàn diện
    guerre totale.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X