• Plein pouvoir ; pleins pouvoirs.
    Được toàn quyền
    avoir pleins pouvoirs.
    (sử học) gouverneur général.
    (ngoại giao) plénipotentiaire.
    Công sứ toàn quyền
    ministre plénipotentiaire.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X