• Xem cá trôi
    Être entra†né par le courant.
    Gỗ trôi giữa dòng sông
    bois entra†né par le courant de la rivière.
    (địa lý, địa chất) solifluer.
    Passer; s'écouler.
    Thời gian trôi nhanh
    le temps passe vite.
    Marcher; aller bien.
    Việc không trôi
    affaire qui ne marche pas; affaire qui ne va pas bien
    hiện tượng trôi đất
    (địa lý, địa chất) solifluxion.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X