• Garder; assurer la garde; surveiller.
    Nhờ bạn trông coi nhà cửa
    confier à son ami la garde de sa maison;
    Trông coi trẻ
    garder des enfants;

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X