• Lisse; uni.
    Mặt đá trơn
    une pierre à surface lisse (unie)
    Vải trơn
    étoffe unie (non ouvrée et d'une seule couleur)
    trơn
    (giải phẫu học) muscles lisses.
    Glissant.
    Đường trơn
    un chemin glissant.
    Coulant.
    Đọc trơn
    lire de fa�on coulante.
    Simple; non gradé.
    Lính trơn
    simple soldat; griveton; griffeton; troufion.
    Complètement.
    Sạch trơn tiền
    complètement dépourvu d'argent; complètement à sec.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X