• Devant les yeux.
    Quyển sách trước mắt anh
    livre qui est devant vos yeux.
    Immédiat.
    Nhiệm vụ trước mắt
    tâche immédiate.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X