• Livre; volume; tome (souvent ne se traduit pas)
    Bộ sách năm quyển
    un livre en cinq volumes (tomes);
    Quyển từ điển
    un dictionnaire
    Quyển vở
    un cahier
    Quyển sổ
    un registre
    Quyển sách
    un livre
    Quyển tiểu thuyết
    un roman
    (từ cũ, nghĩa cũ) composition d'examen (aux concours triennaux)
    Nộp quyển
    remettre sa compositon d'examen
    Fl‰te
    Thổi quyển
    jouer de la fl‰te

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X