• (sử học) territoire; province.
    Trấn Kinh Bắc
    (sử học) territoire de Kinhbac.
    Bloquer; barrer le passage.
    Đứng trấn cửa
    barrer la porte.
    Garder les frontières.
    Đi trấn Cao Bằng
    être envoyé à Caobang pour garder les frontières.
    Écarter.
    Phù thuỷ vẽ bùa trấn quỷ
    sorcier qui trace les talismans pour écarter les démons.
    (địa phương) immerger (dans un liquide).
    Trấn nước
    immerger dans l'eau.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X